Translation meaning & definition of the word "rejoice" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vui mừng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rejoice
[Hãy vui mừng]/rɪʤɔɪs/
verb
1. Feel happiness or joy
- synonym:
- rejoice ,
- joy
1. Cảm thấy hạnh phúc hay niềm vui
- từ đồng nghĩa:
- vui mừng ,
- niềm vui
2. To express great joy
- "Who cannot exult in spring?"
- synonym:
- exuberate ,
- exult ,
- rejoice ,
- triumph ,
- jubilate
2. Bày tỏ niềm vui lớn
- "Ai không thể vui mừng trong mùa xuân?"
- từ đồng nghĩa:
- hồ hởi ,
- hân hoan ,
- vui mừng ,
- chiến thắng ,
- tưng bừng
3. Be ecstatic with joy
- synonym:
- wallow ,
- rejoice ,
- triumph
3. Ngây ngất với niềm vui
- từ đồng nghĩa:
- đắm mình ,
- vui mừng ,
- chiến thắng
Examples of using
Rejoice with them that do rejoice, and weep with them that weep.
Hãy vui mừng với họ mà vui mừng, và khóc với họ mà khóc.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English