Translation meaning & definition of the word "regulation" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quy định" sang tiếng Việt
Regulation
[Quy định]noun
1. An authoritative rule
- synonym:
- regulation ,
- ordinance
1. Một quy tắc có thẩm quyền
- từ đồng nghĩa:
- quy định ,
- pháp lệnh
2. A principle or condition that customarily governs behavior
- "It was his rule to take a walk before breakfast"
- "Short haircuts were the regulation"
- synonym:
- rule ,
- regulation
2. Một nguyên tắc hoặc điều kiện mà thông thường chi phối hành vi
- "Đó là quy tắc của anh ấy để đi dạo trước khi ăn sáng"
- "Cắt tóc ngắn là quy định"
- từ đồng nghĩa:
- quy tắc ,
- quy định
3. The state of being controlled or governed
- synonym:
- regulation
3. Tình trạng bị kiểm soát hoặc chi phối
- từ đồng nghĩa:
- quy định
4. (embryology) the ability of an early embryo to continue normal development after its structure has been somehow damaged or altered
- synonym:
- regulation
4. (phôi học) khả năng phôi sớm tiếp tục phát triển bình thường sau khi cấu trúc của nó bị hư hại hoặc thay đổi
- từ đồng nghĩa:
- quy định
5. The act of bringing to uniformity
- Making regular
- synonym:
- regulation ,
- regularization ,
- regularisation
5. Hành động mang lại sự đồng nhất
- Làm cho thường xuyên
- từ đồng nghĩa:
- quy định ,
- chính quy hóa
6. The act of controlling or directing according to rule
- "Fiscal regulations are in the hands of politicians"
- synonym:
- regulation ,
- regulating
6. Hành động kiểm soát hoặc chỉ đạo theo quy tắc
- "Quy định tài khóa nằm trong tay các chính trị gia"
- từ đồng nghĩa:
- quy định ,
- điều tiết
adjective
1. Prescribed by or according to regulation
- "Regulation army equipment"
- synonym:
- regulation
1. Theo quy định của hoặc theo quy định
- "Thiết bị quân sự điều tiết"
- từ đồng nghĩa:
- quy định