Translation meaning & definition of the word "regroup" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhóm lại" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Regroup
[Nhóm lại]/rigrup/
verb
1. Organize anew, as after a setback
- synonym:
- reorganize ,
- reorganise ,
- regroup
1. Tổ chức một lần nữa, như sau một thất bại
- từ đồng nghĩa:
- tổ chức lại ,
- tập hợp lại
2. Reorganize into new groups
- synonym:
- regroup
2. Tổ chức lại thành các nhóm mới
- từ đồng nghĩa:
- tập hợp lại
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English