Translation meaning & definition of the word "regrettably" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đáng tiếc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Regrettably
[Đáng tiếc]/rɪgrɛtəbli/
adverb
1. By bad luck
- "Unfortunately it rained all day"
- "Alas, i cannot stay"
- synonym:
- unfortunately ,
- unluckily ,
- regrettably ,
- alas
1. Bởi xui xẻo
- "Không may trời mưa cả ngày"
- "Than ôi, tôi không thể ở lại"
- từ đồng nghĩa:
- không may ,
- không may mắn ,
- đáng tiếc ,
- than ôi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English