Translation meaning & definition of the word "register" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đăng ký" sang tiếng Việt
Register
[Đăng ký]noun
1. An official written record of names or events or transactions
- synonym:
- register ,
- registry
1. Một hồ sơ chính thức bằng văn bản về tên hoặc sự kiện hoặc giao dịch
- từ đồng nghĩa:
- đăng ký
2. (music) the timbre that is characteristic of a certain range and manner of production of the human voice or of different pipe organ stops or of different musical instruments
- synonym:
- register
2. (âm nhạc) âm sắc đặc trưng của một phạm vi và cách thức sản xuất giọng nói của con người hoặc của các cơ quan ống khác nhau hoặc của các nhạc cụ khác nhau
- từ đồng nghĩa:
- đăng ký
3. A book in which names and transactions are listed
- synonym:
- register
3. Một cuốn sách trong đó tên và giao dịch được liệt kê
- từ đồng nghĩa:
- đăng ký
4. (computer science) memory device that is the part of computer memory that has a specific address and that is used to hold information of a specific kind
- synonym:
- register
4. Thiết bị bộ nhớ (khoa học máy tính) là một phần của bộ nhớ máy tính có địa chỉ cụ thể và được sử dụng để chứa thông tin của một loại cụ thể
- từ đồng nghĩa:
- đăng ký
5. An air passage (usually in the floor or a wall of a room) for admitting or excluding heated air from the room
- synonym:
- register
5. Một lối đi không khí (thường ở trong sàn hoặc một bức tường của một căn phòng) để thừa nhận hoặc loại trừ không khí nóng từ phòng
- từ đồng nghĩa:
- đăng ký
6. A regulator (as a sliding plate) for regulating the flow of air into a furnace or other heating device
- synonym:
- register
6. Một bộ điều chỉnh (như một tấm trượt) để điều chỉnh luồng không khí vào lò hoặc thiết bị sưởi ấm khác
- từ đồng nghĩa:
- đăng ký
7. A cashbox with an adding machine to register transactions
- Used in shops to add up the bill
- synonym:
- cash register ,
- register
7. Một hộp tiền mặt có thêm một máy để đăng ký giao dịch
- Được sử dụng trong các cửa hàng để thêm hóa đơn
- từ đồng nghĩa:
- máy tính tiền ,
- đăng ký
verb
1. Record in writing
- Enter into a book of names or events or transactions
- synonym:
- register
1. Ghi chép bằng văn bản
- Nhập vào một cuốn sách tên hoặc sự kiện hoặc giao dịch
- từ đồng nghĩa:
- đăng ký
2. Record in a public office or in a court of law
- "File for divorce"
- "File a complaint"
- synonym:
- file ,
- register
2. Hồ sơ tại một văn phòng công cộng hoặc tại một tòa án của pháp luật
- "Tệp ly hôn"
- "Nộp đơn khiếu nại"
- từ đồng nghĩa:
- tập tin ,
- đăng ký
3. Enroll to vote
- "Register for an election"
- synonym:
- register
3. Ghi danh để bỏ phiếu
- "Đăng ký cho một cuộc bầu cử"
- từ đồng nghĩa:
- đăng ký
4. Be aware of
- "Did you register any change when i pressed the button?"
- synonym:
- record ,
- register
4. Nhận thức được
- "Bạn đã đăng ký bất kỳ thay đổi khi tôi nhấn nút?"
- từ đồng nghĩa:
- ghi lại ,
- đăng ký
5. Indicate a certain reading
- Of gauges and instruments
- "The thermometer showed thirteen degrees below zero"
- "The gauge read `empty'"
- synonym:
- read ,
- register ,
- show ,
- record
5. Chỉ ra một cách đọc nhất định
- Đồng hồ đo và dụng cụ
- "Nhiệt kế cho thấy mười ba độ dưới không"
- "Máy đo đọc 'trống'"
- từ đồng nghĩa:
- đọc ,
- đăng ký ,
- chương trình ,
- ghi lại
6. Have one's name listed as a candidate for several parties
- synonym:
- cross-file ,
- register
6. Có tên của một người được liệt kê là ứng cử viên cho một số bên
- từ đồng nghĩa:
- tập tin chéo ,
- đăng ký
7. Show in one's face
- "Her surprise did not register"
- synonym:
- register
7. Thể hiện trên khuôn mặt của một người
- "Bất ngờ của cô ấy đã không đăng ký"
- từ đồng nghĩa:
- đăng ký
8. Manipulate the registers of an organ
- synonym:
- register
8. Thao tác các thanh ghi của một cơ quan
- từ đồng nghĩa:
- đăng ký
9. Send by registered mail
- "I'd like to register this letter"
- synonym:
- register
9. Gửi qua thư đăng ký
- "Tôi muốn đăng ký bức thư này"
- từ đồng nghĩa:
- đăng ký
10. Enter into someone's consciousness
- "Did this event register in your parents' minds?"
- synonym:
- register
10. Đi vào ý thức của ai đó
- "Có phải sự kiện này đã đăng ký trong tâm trí của cha mẹ bạn?"
- từ đồng nghĩa:
- đăng ký