Translation meaning & definition of the word "regime" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "chế độ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Regime
[Chế độ]/rəʒim/
noun
1. The organization that is the governing authority of a political unit
- "The government reduced taxes"
- "The matter was referred to higher authorities"
- synonym:
- government ,
- authorities ,
- regime
1. Tổ chức là cơ quan chủ quản của một đơn vị chính trị
- "Chính phủ giảm thuế"
- "Vấn đề đã được chuyển đến các cơ quan có thẩm quyền cao hơn"
- từ đồng nghĩa:
- chính quyền ,
- cơ quan chức năng ,
- chế độ
2. (medicine) a systematic plan for therapy (often including diet)
- synonym:
- regimen ,
- regime
2. (thuốc) một kế hoạch có hệ thống để trị liệu (thường bao gồm cả chế độ ăn uống)
- từ đồng nghĩa:
- chế độ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English