Translation meaning & definition of the word "regent" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhiếp chính" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Regent
[Nhiếp chính]/riʤənt/
noun
1. Members of a governing board
- synonym:
- regent ,
- trustee
1. Thành viên của một ban quản trị
- từ đồng nghĩa:
- nhiếp chính ,
- ủy thác
2. Someone who rules during the absence or incapacity or minority of the country's monarch
- synonym:
- regent
2. Một người cai trị trong thời gian vắng mặt hoặc không có khả năng hoặc thiểu số của quốc vương
- từ đồng nghĩa:
- nhiếp chính
adjective
1. Acting or functioning as a regent or ruler
- "Prince-regent"
- synonym:
- regent(ip)
1. Hoạt động hoặc hoạt động như một nhiếp chính hoặc người cai trị
- "Hoàng tử nhiếp chính"
- từ đồng nghĩa:
- nhiếp chính (ip)
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English