Translation meaning & definition of the word "regatta" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "regatta" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Regatta
[Regatta]/rɪgɑtə/
noun
1. A meeting for boat races
- synonym:
- regatta
1. Một cuộc họp cho các cuộc đua thuyền
- từ đồng nghĩa:
- cuộc đua thuyền
Examples of using
The coxswain egged his crewmen on, and made a winning spurt at the last lap of the regatta.
Coxswain đã kích thích các thuyền viên của mình và thực hiện một chiến thắng ở vòng đua cuối cùng của cuộc đua thuyền.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English