Translation meaning & definition of the word "regard" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "regard" sang tiếng Việt
Regard
[Trân trọng]noun
1. (usually preceded by `in') a detail or point
- "It differs in that respect"
- synonym:
- respect ,
- regard
1. (thường đi trước `in ') một chi tiết hoặc điểm
- "Nó khác về mặt đó"
- từ đồng nghĩa:
- tôn trọng ,
- quan tâm
2. Paying particular notice (as to children or helpless people)
- "His attentiveness to her wishes"
- "He spends without heed to the consequences"
- synonym:
- attentiveness ,
- heed ,
- regard ,
- paying attention
2. Trả thông báo cụ thể (như cho trẻ em hoặc người bất lực)
- "Sự chú ý của anh ấy với mong muốn của cô ấy"
- "Anh ấy dành mà không chú ý đến hậu quả"
- từ đồng nghĩa:
- chu đáo ,
- chú ý ,
- quan tâm
3. (usually plural) a polite expression of desire for someone's welfare
- "Give him my kind regards"
- "My best wishes"
- synonym:
- regard ,
- wish ,
- compliments
3. (thường là số nhiều) một biểu hiện lịch sự của mong muốn phúc lợi của ai đó
- "Cho anh ấy sự trân trọng của tôi"
- "Lời chúc tốt đẹp nhất của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- quan tâm ,
- ước ,
- lời khen
4. A long fixed look
- "He fixed his paternal gaze on me"
- synonym:
- gaze ,
- regard
4. Một cái nhìn cố định dài
- "Anh ấy nhìn chằm chằm vào tôi"
- từ đồng nghĩa:
- nhìn chằm chằm ,
- quan tâm
5. The condition of being honored (esteemed or respected or well regarded)
- "It is held in esteem"
- "A man who has earned high regard"
- synonym:
- esteem ,
- regard ,
- respect
5. Điều kiện được tôn vinh (được coi trọng hoặc tôn trọng hoặc được đánh giá cao)
- "Nó được tổ chức trong lòng tự trọng"
- "Một người đàn ông đã giành được sự quan tâm cao"
- từ đồng nghĩa:
- lòng tự trọng ,
- quan tâm ,
- tôn trọng
6. A feeling of friendship and esteem
- "She mistook his manly regard for love"
- "He inspires respect"
- synonym:
- regard ,
- respect
6. Một cảm giác của tình bạn và lòng tự trọng
- "Cô ấy nhầm lẫn sự nam tính của anh ấy với tình yêu"
- "Anh ấy truyền cảm hứng cho sự tôn trọng"
- từ đồng nghĩa:
- quan tâm ,
- tôn trọng
7. An attitude of admiration or esteem
- "She lost all respect for him"
- synonym:
- respect ,
- esteem ,
- regard
7. Một thái độ ngưỡng mộ hoặc quý trọng
- "Cô ấy mất hết sự tôn trọng với anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- tôn trọng ,
- lòng tự trọng ,
- quan tâm
verb
1. Deem to be
- "She views this quite differently from me"
- "I consider her to be shallow"
- "I don't see the situation quite as negatively as you do"
- synonym:
- see ,
- consider ,
- reckon ,
- view ,
- regard
1. Được coi là
- "Cô ấy xem điều này khá khác với tôi"
- "Tôi coi cô ấy là nông cạn"
- "Tôi không thấy tình hình khá tiêu cực như bạn"
- từ đồng nghĩa:
- xem ,
- xem xét ,
- tính toán ,
- quan tâm
2. Look at attentively
- synonym:
- regard ,
- consider
2. Nhìn chăm chú
- từ đồng nghĩa:
- quan tâm ,
- xem xét
3. Connect closely and often incriminatingly
- "This new ruling affects your business"
- synonym:
- involve ,
- affect ,
- regard
3. Kết nối chặt chẽ và thường xuyên
- "Phán quyết mới này ảnh hưởng đến doanh nghiệp của bạn"
- từ đồng nghĩa:
- liên quan ,
- ảnh hưởng ,
- quan tâm