Translation meaning & definition of the word "regal" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "regal" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Regal
[Regal]/rigəl/
adjective
1. Belonging to or befitting a supreme ruler
- "Golden age of imperial splendor"
- "Purple tyrant"
- "Regal attire"
- "Treated with royal acclaim"
- "The royal carriage of a stag's head"
- synonym:
- imperial ,
- majestic ,
- purple ,
- regal ,
- royal
1. Thuộc hoặc phù hợp với một người cai trị tối cao
- "Thời hoàng kim của hoàng đế"
- "Bạo chúa tím"
- "Trang phục vương giả"
- "Được đối xử với sự hoan nghênh của hoàng gia"
- "Cỗ xe hoàng gia của đầu con nai"
- từ đồng nghĩa:
- đế quốc ,
- hùng vĩ ,
- tím ,
- vương giả ,
- hoàng gia
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English