Translation meaning & definition of the word "refusal" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "từ chối" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Refusal
[Từ chối]/rəfjuzəl/
noun
1. The act of refusing
- synonym:
- refusal
1. Hành động từ chối
- từ đồng nghĩa:
- từ chối
2. A message refusing to accept something that is offered
- synonym:
- refusal
2. Một thông điệp từ chối chấp nhận một cái gì đó được cung cấp
- từ đồng nghĩa:
- từ chối
Examples of using
What was the real reason for Tom's refusal?
Lý do thực sự cho sự từ chối của Tom là gì?
My refusal to explain exempts me from the poll.
Tôi từ chối giải thích miễn cho tôi khỏi cuộc thăm dò.
I was as surprised by Tom's refusal as you were.
Tôi cũng ngạc nhiên trước sự từ chối của Tom như bạn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English