Translation meaning & definition of the word "refurbish" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tân trang" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Refurbish
[Cải tạo]/rifərbɪʃ/
verb
1. Make brighter and prettier
- "We refurbished the guest wing"
- "My wife wants us to renovate"
- synonym:
- refurbish ,
- renovate ,
- freshen up
1. Làm cho sáng hơn và đẹp hơn
- "Chúng tôi tân trang lại cánh khách"
- "Vợ tôi muốn chúng tôi cải tạo"
- từ đồng nghĩa:
- tân trang lại ,
- cải tạo ,
- làm mới
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English