Translation meaning & definition of the word "refund" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hoàn tiền" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Refund
[Hoàn tiền]/rɪfənd/
noun
1. Money returned to a payer
- synonym:
- refund
1. Tiền trả lại cho người trả tiền
- từ đồng nghĩa:
- hoàn tiền
2. The act of returning money received previously
- synonym:
- refund ,
- repayment
2. Hành động trả lại tiền nhận được trước đó
- từ đồng nghĩa:
- hoàn tiền ,
- trả nợ
verb
1. Pay back
- "Please refund me my money"
- synonym:
- refund ,
- return ,
- repay ,
- give back
1. Trả lại
- "Hãy hoàn lại tiền cho tôi"
- từ đồng nghĩa:
- hoàn tiền ,
- trở về ,
- trả nợ ,
- trả lại
Examples of using
If you can't exchange this, I'd like a refund.
Nếu bạn không thể trao đổi điều này, tôi muốn hoàn lại tiền.
They'll refund your money if you're not satisfied.
Họ sẽ hoàn lại tiền của bạn nếu bạn không hài lòng.
I will not give them a refund. (I will not return their money to them).
Tôi sẽ không hoàn lại tiền cho họ. (Tôi sẽ không trả lại tiền của họ cho họ).
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English