Translation meaning & definition of the word "refuge" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tị nạn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Refuge
[Nơi ẩn náu]/rɛfjuʤ/
noun
1. A safe place
- "He ran to safety"
- synonym:
- safety ,
- refuge
1. Một nơi an toàn
- "Anh chạy đến nơi an toàn"
- từ đồng nghĩa:
- sự an toàn ,
- nơi ẩn náu
2. Something or someone turned to for assistance or security
- "His only recourse was the police"
- "Took refuge in lying"
- synonym:
- recourse ,
- refuge ,
- resort
2. Một cái gì đó hoặc ai đó đã chuyển sang hỗ trợ hoặc bảo mật
- "Sự truy đòi duy nhất của anh ta là cảnh sát"
- "Nghỉ việc nói dối"
- từ đồng nghĩa:
- truy đòi ,
- nơi ẩn náu ,
- khu nghỉ dưỡng
3. A shelter from danger or hardship
- synonym:
- refuge ,
- sanctuary ,
- asylum
3. Một nơi trú ẩn khỏi nguy hiểm hoặc khó khăn
- từ đồng nghĩa:
- nơi ẩn náu ,
- thánh đường ,
- tị nạn
4. Act of turning to for assistance
- "Have recourse to the courts"
- "An appeal to his uncle was his last resort"
- synonym:
- recourse ,
- resort ,
- refuge
4. Hành động chuyển sang hỗ trợ
- "Có sự truy đòi đến tòa án"
- "Một lời kêu gọi với chú của mình là phương sách cuối cùng của ông"
- từ đồng nghĩa:
- truy đòi ,
- khu nghỉ dưỡng ,
- nơi ẩn náu
Examples of using
Patriotism is the last refuge of a scoundrel.
Yêu nước là nơi ẩn náu cuối cùng của một kẻ vô lại.
We took refuge behind a big tree.
Chúng tôi đã lánh nạn đằng sau một cái cây lớn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English