Translation meaning & definition of the word "refresher" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "refresher" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Refresher
[Làm mới]/rɪfrɛʃər/
noun
1. A fee (in addition to that marked on the brief) paid to counsel in a case that lasts more than one day
- synonym:
- refresher
1. Một khoản phí (ngoài khoản được đánh dấu trên bản tóm tắt) được trả cho tư vấn trong trường hợp kéo dài hơn một ngày
- từ đồng nghĩa:
- bồi dưỡng
2. A drink that refreshes
- "He stopped at the bar for a quick refresher"
- synonym:
- refresher
2. Một thức uống làm mới
- "Anh ấy dừng lại ở quán bar để làm mới nhanh chóng"
- từ đồng nghĩa:
- bồi dưỡng
3. A course that reviews and updates a topic for those who have not kept abreast of developments
- synonym:
- refresher course ,
- refresher
3. Một khóa học đánh giá và cập nhật một chủ đề cho những người không theo kịp sự phát triển
- từ đồng nghĩa:
- khóa bồi dưỡng ,
- bồi dưỡng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English