Translation meaning & definition of the word "reflux" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "rào ngược" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Reflux
[Trào ngược]/rifləks/
noun
1. An abnormal backward flow of body fluids
- synonym:
- reflux
1. Một dòng chảy ngược bất thường của chất lỏng cơ thể
- từ đồng nghĩa:
- trào ngược
2. The outward flow of the tide
- synonym:
- ebb ,
- reflux
2. Dòng chảy ra ngoài của thủy triều
- từ đồng nghĩa:
- ebb ,
- trào ngược
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English