Translation meaning & definition of the word "reflection" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phản ánh" sang tiếng Việt
Reflection
[Phản xạ]noun
1. A calm, lengthy, intent consideration
- synonym:
- contemplation ,
- reflection ,
- reflexion ,
- rumination ,
- musing ,
- thoughtfulness
1. Một sự bình tĩnh, dài dòng, cân nhắc ý định
- từ đồng nghĩa:
- suy ngẫm ,
- phản ánh ,
- phản xạ ,
- tin đồn ,
- trầm ngâm ,
- chu đáo
2. The phenomenon of a propagating wave (light or sound) being thrown back from a surface
- synonym:
- reflection ,
- reflexion
2. Hiện tượng sóng truyền (ánh sáng hoặc âm thanh) bị ném trở lại từ bề mặt
- từ đồng nghĩa:
- phản ánh ,
- phản xạ
3. Expression without words
- "Tears are an expression of grief"
- "The pulse is a reflection of the heart's condition"
- synonym:
- expression ,
- manifestation ,
- reflection ,
- reflexion
3. Biểu hiện không có từ
- "Nước mắt là một biểu hiện của đau buồn"
- "Xung là sự phản ánh tình trạng của tim"
- từ đồng nghĩa:
- biểu hiện ,
- phản ánh ,
- phản xạ
4. A likeness in which left and right are reversed
- synonym:
- mirror image ,
- reflection ,
- reflexion
4. Một sự giống nhau trong đó trái và phải được đảo ngược
- từ đồng nghĩa:
- hình ảnh phản chiếu ,
- phản ánh ,
- phản xạ
5. The image of something as reflected by a mirror (or other reflective material)
- "He studied his reflection in the mirror"
- synonym:
- reflection ,
- reflexion
5. Hình ảnh của một cái gì đó được phản chiếu bởi một tấm gương (hoặc vật liệu phản chiếu khác)
- "Anh ấy đã nghiên cứu hình ảnh phản chiếu của mình trong gương"
- từ đồng nghĩa:
- phản ánh ,
- phản xạ
6. (mathematics) a transformation in which the direction of one axis is reversed
- synonym:
- reflection
6. (toán học) một phép biến đổi trong đó hướng của một trục được đảo ngược
- từ đồng nghĩa:
- phản ánh
7. A remark expressing careful consideration
- synonym:
- observation ,
- reflection ,
- reflexion
7. Một nhận xét bày tỏ sự cân nhắc cẩn thận
- từ đồng nghĩa:
- quan sát ,
- phản ánh ,
- phản xạ
8. The ability to reflect beams or rays
- synonym:
- reflection ,
- reflexion ,
- reflectivity
8. Khả năng phản xạ chùm hoặc tia
- từ đồng nghĩa:
- phản ánh ,
- phản xạ