Translation meaning & definition of the word "refit" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trang bị" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Refit
[Hoàn tiền]/rifɪt/
noun
1. Outfitting a ship again (by repairing or replacing parts)
- synonym:
- refit
1. Trang bị lại một con tàu (bằng cách sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận)
- từ đồng nghĩa:
- tái trang bị
verb
1. Fit out again
- synonym:
- refit
1. Vừa vặn
- từ đồng nghĩa:
- tái trang bị
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English