Translation meaning & definition of the word "ref" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ref" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ref
[Tham chiếu]/rɛf/
noun
1. (sports) the chief official (as in boxing or american football) who is expected to ensure fair play
- synonym:
- referee ,
- ref
1. (thể thao) quan chức chính (như trong quyền anh hoặc bóng đá mỹ), người được kỳ vọng sẽ đảm bảo chơi công bằng
- từ đồng nghĩa:
- trọng tài ,
- tham chiếu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English