Translation meaning & definition of the word "reel" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "lươn" sang tiếng Việt
Reel
[Cuộn dây]noun
1. A roll of photographic film holding a series of frames to be projected by a movie projector
- synonym:
- reel
1. Một cuộn phim ảnh chứa một loạt các khung hình được chiếu bởi một máy chiếu phim
- từ đồng nghĩa:
- cuộn dây
2. Music composed for dancing a reel
- synonym:
- reel
2. Nhạc sáng tác để nhảy một cuộn
- từ đồng nghĩa:
- cuộn dây
3. Winder consisting of a revolving spool with a handle
- Attached to a fishing rod
- synonym:
- reel
3. Cuộn dây bao gồm một ống xoay có tay cầm
- Gắn vào cần câu
- từ đồng nghĩa:
- cuộn dây
4. A winder around which thread or tape or film or other flexible materials can be wound
- synonym:
- bobbin ,
- spool ,
- reel
4. Một cuộn dây xung quanh sợi hoặc băng hoặc phim hoặc các vật liệu linh hoạt khác có thể bị thương
- từ đồng nghĩa:
- bobbin ,
- ống chỉ ,
- cuộn dây
5. A lively dance of scottish highlanders
- Marked by circular moves and gliding steps
- synonym:
- reel ,
- Scottish reel
5. Một điệu nhảy sống động của người scotland
- Được đánh dấu bằng các bước di chuyển tròn và các bước lướt
- từ đồng nghĩa:
- cuộn dây ,
- Cuộn dây Scotland
6. An american country dance which starts with the couples facing each other in two lines
- synonym:
- Virginia reel ,
- reel
6. Một điệu nhảy đồng quê của mỹ bắt đầu với các cặp đôi đối mặt nhau thành hai dòng
- từ đồng nghĩa:
- Cuộn Virginia ,
- cuộn dây
verb
1. Walk as if unable to control one's movements
- "The drunken man staggered into the room"
- synonym:
- stagger ,
- reel ,
- keel ,
- lurch ,
- swag ,
- careen
1. Đi bộ như thể không thể kiểm soát chuyển động của một người
- "Người đàn ông say rượu lảo đảo vào phòng"
- từ đồng nghĩa:
- con nai ,
- cuộn dây ,
- keel ,
- lugg ,
- swag ,
- chăm sóc
2. Revolve quickly and repeatedly around one's own axis
- "The dervishes whirl around and around without getting dizzy"
- synonym:
- spin ,
- spin around ,
- whirl ,
- reel ,
- gyrate
2. Xoay nhanh và lặp đi lặp lại xung quanh trục của chính mình
- "Những cơn lốc đáng sợ xung quanh và xung quanh mà không bị chóng mặt"
- từ đồng nghĩa:
- quay ,
- quay vòng ,
- xoáy ,
- cuộn dây
3. Wind onto or off a reel
- synonym:
- reel
3. Gió lên hoặc tắt một cuộn
- từ đồng nghĩa:
- cuộn dây