Translation meaning & definition of the word "redo" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "làm lại" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Redo
[Làm lại]/ridu/
verb
1. Make new
- "She is remaking her image"
- synonym:
- remake ,
- refashion ,
- redo ,
- make over
1. Làm mới
- "Cô ấy đang làm lại hình ảnh của mình"
- từ đồng nghĩa:
- làm lại ,
- thời trang ,
- làm cho hơn
2. Do over, as of (part of) a house
- "We are remodeling these rooms"
- synonym:
- remodel ,
- reconstruct ,
- redo
2. Làm hơn, như (một phần) của một ngôi nhà
- "Chúng tôi đang tu sửa những căn phòng này"
- từ đồng nghĩa:
- tu sửa ,
- xây dựng lại ,
- làm lại
Examples of using
Any one of you want to come here and redo what I did?
Bất cứ ai trong số các bạn muốn đến đây và làm lại những gì tôi đã làm?
I will not want to redo it.
Tôi sẽ không muốn làm lại nó.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English