Translation meaning & definition of the word "redeem" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tán lại" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Redeem
[Đổi quà]/rɪdim/
verb
1. Save from sins
- synonym:
- deliver ,
- redeem ,
- save
1. Cứu khỏi tội lỗi
- từ đồng nghĩa:
- giao hàng ,
- chuộc lại ,
- tiết kiệm
2. Restore the honor or worth of
- synonym:
- redeem
2. Khôi phục danh dự hoặc giá trị của
- từ đồng nghĩa:
- chuộc lại
3. To turn in (vouchers or coupons) and receive something in exchange
- synonym:
- redeem
3. Để bật (chứng từ hoặc phiếu giảm giá) và nhận được một cái gì đó trao đổi
- từ đồng nghĩa:
- chuộc lại
4. Exchange or buy back for money
- Under threat
- synonym:
- ransom ,
- redeem
4. Đổi hoặc mua lại để lấy tiền
- Bị đe dọa
- từ đồng nghĩa:
- tiền chuộc ,
- chuộc lại
5. Pay off (loans or promissory notes)
- synonym:
- redeem ,
- pay off
5. Trả hết (các khoản vay hoặc kỳ phiếu)
- từ đồng nghĩa:
- chuộc lại ,
- trả hết
6. Convert into cash
- Of commercial papers
- synonym:
- redeem
6. Chuyển đổi thành tiền mặt
- Giấy tờ thương mại
- từ đồng nghĩa:
- chuộc lại
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English