Translation meaning & definition of the word "reddish" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đỏ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Reddish
[Đỏ]/rɛdɪʃ/
adjective
1. Of a color at the end of the color spectrum (next to orange)
- Resembling the color of blood or cherries or tomatoes or rubies
- synonym:
- red ,
- reddish ,
- ruddy ,
- blood-red ,
- carmine ,
- cerise ,
- cherry ,
- cherry-red ,
- crimson ,
- ruby ,
- ruby-red ,
- scarlet
1. Của một màu ở cuối phổ màu (bên cạnh màu cam)
- Giống như màu của máu hoặc anh đào hoặc cà chua hoặc hồng ngọc
- từ đồng nghĩa:
- đỏ ,
- hồng hào ,
- máu đỏ ,
- carmine ,
- cerise ,
- anh đào ,
- đỏ anh đào ,
- đỏ thẫm ,
- hồng ngọc ,
- đỏ ruby ,
- đỏ tươi
Examples of using
She has reddish hair, whence comes her nickname "Carrot".
Cô ấy có mái tóc đỏ, từ đó có biệt danh "Cà rốt".
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English