Translation meaning & definition of the word "redden" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đỏ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Redden
[Đỏ]/rɛdən/
verb
1. Turn red, as if in embarrassment or shame
- "The girl blushed when a young man whistled as she walked by"
- synonym:
- blush ,
- crimson ,
- flush ,
- redden
1. Chuyển sang màu đỏ, như thể bối rối hoặc xấu hổ
- "Cô gái đỏ mặt khi một chàng trai huýt sáo khi đi ngang qua"
- từ đồng nghĩa:
- đỏ mặt ,
- đỏ thẫm ,
- xả nước ,
- đỏ
2. Make red
- "The setting sun reddened the sky"
- synonym:
- redden
2. Làm đỏ
- "Mặt trời lặn làm đỏ bầu trời"
- từ đồng nghĩa:
- đỏ
3. Turn red or redder
- "The sky reddened"
- synonym:
- redden
3. Chuyển sang màu đỏ hoặc đỏ hơn
- "Bầu trời đỏ lên"
- từ đồng nghĩa:
- đỏ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English