Translation meaning & definition of the word "recycle" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tái chế" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Recycle
[Tái chế]/risaɪkəl/
verb
1. Cause to repeat a cycle
- synonym:
- recycle
1. Gây ra lặp lại một chu kỳ
- từ đồng nghĩa:
- tái chế
2. Use again after processing
- "We must recycle the cardboard boxes"
- synonym:
- recycle ,
- reprocess ,
- reuse
2. Sử dụng lại sau khi xử lý
- "Chúng ta phải tái chế các hộp các tông"
- từ đồng nghĩa:
- tái chế ,
- tái xử lý ,
- tái sử dụng
Examples of using
I recycle and take care of the environment.
Tôi tái chế và chăm sóc môi trường.
Do you recycle?
Bạn có tái chế không?
Uninstall method: Chuck the whole folder into the recycle bin.
Phương pháp gỡ cài đặt: Nhét toàn bộ thư mục vào thùng rác.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English