Translation meaning & definition of the word "recruit" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tuyển dụng" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Recruit
[Tuyển dụng]/rəkrut/
noun
1. A recently enlisted soldier
- synonym:
- recruit ,
- military recruit
1. Một người lính mới nhập ngũ
- từ đồng nghĩa:
- tuyển dụng ,
- tuyển dụng quân sự
2. Any new member or supporter (as in the armed forces)
- synonym:
- recruit ,
- enlistee
2. Bất kỳ thành viên hoặc người hỗ trợ mới (như trong lực lượng vũ trang)
- từ đồng nghĩa:
- tuyển dụng ,
- nhập ngũ
verb
1. Register formally as a participant or member
- "The party recruited many new members"
- synonym:
- enroll ,
- inscribe ,
- enter ,
- enrol ,
- recruit
1. Đăng ký chính thức với tư cách là người tham gia hoặc thành viên
- "Đảng tuyển nhiều thành viên mới"
- từ đồng nghĩa:
- ghi danh ,
- ghi ,
- nhập ,
- tuyển dụng
2. Seek to employ
- "The lab director recruited an able crew of assistants"
- synonym:
- recruit
2. Tìm cách tuyển dụng
- "Giám đốc phòng thí nghiệm đã tuyển dụng một nhóm trợ lý có khả năng"
- từ đồng nghĩa:
- tuyển dụng
3. Cause to assemble or enlist in the military
- "Raise an army"
- "Recruit new soldiers"
- synonym:
- recruit ,
- levy ,
- raise
3. Gây ra sự tập hợp hoặc nhập ngũ trong quân đội
- "Nâng cao quân đội"
- "Tuyển mộ binh lính mới"
- từ đồng nghĩa:
- tuyển dụng ,
- tiền thuế ,
- tăng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English