Translation meaning & definition of the word "recreate" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tái tạo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Recreate
[Tái tạo]/rɛkriet/
verb
1. Give new life or energy to
- "A hot soup will revive me"
- "This will renovate my spirits"
- "This treatment repaired my health"
- synonym:
- animate ,
- recreate ,
- reanimate ,
- revive ,
- renovate ,
- repair ,
- quicken ,
- vivify ,
- revivify
1. Mang lại sức sống hoặc năng lượng mới
- "Một món súp nóng sẽ hồi sinh tôi"
- "Điều này sẽ cải tạo tinh thần của tôi"
- "Điều trị này đã sửa chữa sức khỏe của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- animate ,
- tái tạo ,
- hồi sinh ,
- cải tạo ,
- sửa chữa ,
- nhanh chóng ,
- làm sống động
2. Engage in recreational activities rather than work
- Occupy oneself in a diversion
- "On weekends i play"
- "The students all recreate alike"
- synonym:
- play ,
- recreate
2. Tham gia vào các hoạt động giải trí hơn là làm việc
- Chiếm giữ bản thân trong một vụ đánh lạc hướng
- "Vào cuối tuần tôi chơi"
- "Tất cả các sinh viên tái tạo giống nhau"
- từ đồng nghĩa:
- chơi ,
- tái tạo
3. Give encouragement to
- synonym:
- cheer ,
- hearten ,
- recreate ,
- embolden
3. Khuyến khích
- từ đồng nghĩa:
- cổ vũ ,
- đau lòng ,
- tái tạo ,
- khuyến khích
4. Create anew
- "She recreated the feeling of the 1920's with her stage setting"
- synonym:
- recreate
4. Tạo lại
- "Cô ấy đã tái tạo cảm giác của những năm 1920 với bối cảnh sân khấu của mình"
- từ đồng nghĩa:
- tái tạo
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English