Translation meaning & definition of the word "recover" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phục hồi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Recover
[Phục hồi]/rɪkəvər/
verb
1. Get or find back
- Recover the use of
- "She regained control of herself"
- "She found her voice and replied quickly"
- synonym:
- recover ,
- retrieve ,
- find ,
- regain
1. Nhận hoặc tìm lại
- Phục hồi việc sử dụng
- "Cô ấy đã lấy lại quyền kiểm soát bản thân"
- "Cô ấy tìm thấy giọng nói của mình và trả lời nhanh chóng"
- từ đồng nghĩa:
- hồi phục ,
- lấy lại ,
- tìm
2. Get over an illness or shock
- "The patient is recuperating"
- synonym:
- recuperate ,
- recover ,
- convalesce
2. Vượt qua một căn bệnh hoặc sốc
- "Bệnh nhân đang hồi phục"
- từ đồng nghĩa:
- hồi phục ,
- hình nón
3. Regain a former condition after a financial loss
- "We expect the stocks to recover to $2.90"
- "The company managed to recuperate"
- synonym:
- recover ,
- go back ,
- recuperate
3. Lấy lại một điều kiện trước đây sau một mất mát tài chính
- "Chúng tôi hy vọng các cổ phiếu sẽ phục hồi lên $ 2.90"
- "Công ty quản lý để phục hồi"
- từ đồng nghĩa:
- hồi phục ,
- quay lại
4. Regain or make up for
- "Recuperate one's losses"
- synonym:
- recover ,
- recoup ,
- recuperate
4. Lấy lại hoặc bù đắp cho
- "Thu hồi thua lỗ"
- từ đồng nghĩa:
- hồi phục ,
- thu hồi
5. Reuse (materials from waste products)
- synonym:
- reclaim ,
- recover
5. Tái sử dụng (vật liệu từ chất thải)
- từ đồng nghĩa:
- đòi lại ,
- hồi phục
6. Cover anew
- "Recover a chair"
- synonym:
- recover
6. Che lại
- "Phục hồi một cái ghế"
- từ đồng nghĩa:
- hồi phục
Examples of using
How long did it take you to recover from your operation?
Bạn mất bao lâu để phục hồi sau ca phẫu thuật?
He'll recover soon.
Anh ấy sẽ hồi phục sớm.
Is there any chance that he'll recover?
Có bất cứ cơ hội nào mà anh ấy sẽ phục hồi?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English