Translation meaning & definition of the word "reconsideration" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xem xét lại" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Reconsideration
[Xem xét lại]/rikənsɪdəreʃən/
noun
1. A consideration of a topic (as in a meeting) with a view to changing an earlier decision
- synonym:
- reconsideration
1. Xem xét một chủ đề (như trong một cuộc họp) nhằm thay đổi quyết định trước đó
- từ đồng nghĩa:
- xem xét lại
2. Thinking again about a choice previously made
- "He had second thoughts about his purchase"
- synonym:
- reconsideration ,
- second thought ,
- afterthought ,
- rethink
2. Suy nghĩ lại về một lựa chọn trước đây
- "Anh ấy có suy nghĩ thứ hai về việc mua hàng của mình"
- từ đồng nghĩa:
- xem xét lại ,
- suy nghĩ thứ hai ,
- suy nghĩ lại
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English