Translation meaning & definition of the word "reckoning" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tính toán" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Reckoning
[Tính toán]/rɛkənɪŋ/
noun
1. Problem solving that involves numbers or quantities
- synonym:
- calculation ,
- computation ,
- figuring ,
- reckoning
1. Giải quyết vấn đề liên quan đến số lượng hoặc số lượng
- từ đồng nghĩa:
- tính toán ,
- hình
2. A bill for an amount due
- synonym:
- reckoning ,
- tally
2. Một hóa đơn cho một số tiền đến hạn
- từ đồng nghĩa:
- tính toán ,
- kiểm đếm
3. The act of counting
- Reciting numbers in ascending order
- "The counting continued for several hours"
- synonym:
- count ,
- counting ,
- numeration ,
- enumeration ,
- reckoning ,
- tally
3. Hành vi đếm
- Đọc số theo thứ tự tăng dần
- "Việc đếm tiếp tục trong vài giờ"
- từ đồng nghĩa:
- đếm ,
- số ,
- liệt kê ,
- tính toán ,
- kiểm đếm
Examples of using
You're off in your reckoning.
Bạn đang trong quá trình tính toán của bạn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English