Translation meaning & definition of the word "recitation" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đọc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Recitation
[Ghi chú]/rɛsəteʃən/
noun
1. Written matter that is recited from memory
- synonym:
- recitation
1. Vấn đề bằng văn bản được đọc từ bộ nhớ
- từ đồng nghĩa:
- đọc kinh
2. A public instance of reciting or repeating (from memory) something prepared in advance
- "The program included songs and recitations of well-loved poems"
- synonym:
- recitation ,
- recital ,
- reading
2. Một ví dụ công khai về việc đọc hoặc lặp lại (từ bộ nhớ) một cái gì đó được chuẩn bị trước
- "Chương trình bao gồm các bài hát và bài đọc của những bài thơ được yêu thích"
- từ đồng nghĩa:
- đọc kinh ,
- Recital ,
- đọc
3. A regularly scheduled session as part of a course of study
- synonym:
- course session ,
- class period ,
- recitation
3. Một phiên thường xuyên được lên lịch như là một phần của khóa học
- từ đồng nghĩa:
- khóa học ,
- lớp ,
- đọc kinh
4. Systematic training by multiple repetitions
- "Practice makes perfect"
- synonym:
- exercise ,
- practice ,
- drill ,
- practice session ,
- recitation
4. Đào tạo có hệ thống bằng nhiều lần lặp lại
- "Thực hành làm cho hoàn hảo"
- từ đồng nghĩa:
- tập thể dục ,
- thực hành ,
- khoan ,
- buổi thực hành ,
- đọc kinh
Examples of using
The teacher noted several mistakes in my recitation.
Giáo viên ghi nhận một số sai lầm trong bài đọc của tôi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English