Translation meaning & definition of the word "reciprocity" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tương hỗ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Reciprocity
[Đối ứng]/rɛsɪprɑsɪti/
noun
1. A relation of mutual dependence or action or influence
- synonym:
- reciprocality ,
- reciprocity
1. Một mối quan hệ của sự phụ thuộc lẫn nhau hoặc hành động hoặc ảnh hưởng
- từ đồng nghĩa:
- đối ứng ,
- có đi có lại
2. Mutual exchange of commercial or other privileges
- synonym:
- reciprocity
2. Trao đổi lẫn nhau về thương mại hoặc các đặc quyền khác
- từ đồng nghĩa:
- có đi có lại
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English