Translation meaning & definition of the word "recess" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "Recess" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Recess
[Giải lao]/rɪsɛs/
noun
1. A state of abeyance or suspended business
- synonym:
- deferral ,
- recess
1. Một trạng thái tuân thủ hoặc đình chỉ kinh doanh
- từ đồng nghĩa:
- trì hoãn ,
- giờ nghỉ
2. A small concavity
- synonym:
- recess ,
- recession ,
- niche ,
- corner
2. Một sự đồng tình nhỏ
- từ đồng nghĩa:
- giờ nghỉ ,
- suy thoái kinh tế ,
- thích hợp ,
- góc
3. An arm off of a larger body of water (often between rocky headlands)
- synonym:
- inlet ,
- recess
3. Một cánh tay của một khối nước lớn hơn (thường nằm giữa các mũi đá)
- từ đồng nghĩa:
- đầu vào ,
- giờ nghỉ
4. An enclosure that is set back or indented
- synonym:
- recess ,
- niche
4. Một vỏ bọc được đặt lại hoặc thụt vào
- từ đồng nghĩa:
- giờ nghỉ ,
- thích hợp
5. A pause from doing something (as work)
- "We took a 10-minute break"
- "He took time out to recuperate"
- synonym:
- respite ,
- recess ,
- break ,
- time out
5. Tạm dừng làm một cái gì đó (như công việc)
- "Chúng tôi đã nghỉ 10 phút"
- "Anh ấy đã dành thời gian để hồi phục"
- từ đồng nghĩa:
- nghỉ ngơi ,
- giờ nghỉ ,
- phá vỡ ,
- hết thời gian
verb
1. Put into a recess
- "Recess lights"
- synonym:
- recess
1. Đưa vào một giờ giải lao
- "Đèn lõm"
- từ đồng nghĩa:
- giờ nghỉ
2. Make a recess in
- "Recess the piece of wood"
- synonym:
- recess
2. Làm cho một giờ giải lao trong
- "Xuống gỗ"
- từ đồng nghĩa:
- giờ nghỉ
3. Close at the end of a session
- "The court adjourned"
- synonym:
- adjourn ,
- recess ,
- break up
3. Đóng cửa vào cuối phiên
- "Tòa án hoãn lại"
- từ đồng nghĩa:
- hoãn lại ,
- giờ nghỉ ,
- chia tay
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English