Translation meaning & definition of the word "receptacle" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thái vật" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Receptacle
[Receptory]/rəsɛptəkəl/
noun
1. A container that is used to put or keep things in
- synonym:
- receptacle
1. Một container được sử dụng để đặt hoặc giữ mọi thứ trong
- từ đồng nghĩa:
- ổ cắm
2. Enlarged tip of a stem that bears the floral parts
- synonym:
- receptacle
2. Đầu mở rộng của một thân cây mang các phần hoa
- từ đồng nghĩa:
- ổ cắm
3. An electrical (or electronic) fitting that is connected to a source of power and equipped to receive an insert
- synonym:
- receptacle
3. Một phụ kiện điện (hoặc điện tử) được kết nối với một nguồn năng lượng và được trang bị để nhận một chèn
- từ đồng nghĩa:
- ổ cắm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English