Translation meaning & definition of the word "rebut" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phản bác" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rebut
[Từ chối]/rɪbət/
verb
1. Overthrow by argument, evidence, or proof
- "The speaker refuted his opponent's arguments"
- synonym:
- refute ,
- rebut
1. Lật đổ bằng lập luận, bằng chứng hoặc bằng chứng
- "Người nói đã bác bỏ lập luận của đối thủ"
- từ đồng nghĩa:
- bác bỏ
2. Prove to be false or incorrect
- synonym:
- refute ,
- rebut ,
- controvert
2. Chứng minh là sai hoặc không chính xác
- từ đồng nghĩa:
- bác bỏ ,
- đối nghịch
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English