Translation meaning & definition of the word "reborn" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tái sinh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Reborn
[Tái sinh]/ribɔrn/
adjective
1. Spiritually reborn or converted
- "A born-again christian"
- synonym:
- born-again ,
- converted ,
- reborn
1. Tái sinh tinh thần hoặc chuyển đổi
- "Một cơ đốc nhân được tái sinh"
- từ đồng nghĩa:
- sinh ra một lần nữa ,
- chuyển đổi ,
- tái sinh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English