Translation meaning & definition of the word "rebirth" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "tái sinh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rebirth
[Tái sinh]/ribərθ/
noun
1. After death the soul begins a new cycle of existence in another human body
- synonym:
- metempsychosis ,
- rebirth
1. Sau khi chết, linh hồn bắt đầu một chu kỳ tồn tại mới trong một cơ thể người khác
- từ đồng nghĩa:
- bệnh metempsychosis ,
- tái sinh
2. A second or new birth
- synonym:
- reincarnation ,
- rebirth ,
- renascence
2. Sinh thứ hai hoặc mới
- từ đồng nghĩa:
- tái sinh ,
- sự tái hiện
3. The revival of learning and culture
- synonym:
- rebirth ,
- Renaissance ,
- Renascence
3. Sự hồi sinh của học tập và văn hóa
- từ đồng nghĩa:
- tái sinh ,
- Phục hưng ,
- Sự nổi loạn
4. A spiritual enlightenment causing a person to lead a new life
- synonym:
- conversion ,
- rebirth ,
- spiritual rebirth
4. Một sự giác ngộ tâm linh khiến một người có một cuộc sống mới
- từ đồng nghĩa:
- chuyển đổi ,
- tái sinh ,
- tái sinh tinh thần
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English