Translation meaning & definition of the word "rebel" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phiến quân" sang tiếng Việt
Rebel
[Nổi loạn]noun
1. `johnny' was applied as a nickname for confederate soldiers by the federal soldiers in the american civil war
- `greyback' derived from their grey confederate uniforms
- synonym:
- Rebel ,
- Reb ,
- Johnny Reb ,
- Johnny ,
- greyback
1. 'johnny' đã được những người lính liên bang áp dụng làm biệt danh cho những người lính liên minh trong nội chiến hoa kỳ
- 'Màu xám' có nguồn gốc từ đồng phục liên minh màu xám của họ
- từ đồng nghĩa:
- Nổi loạn ,
- Reb ,
- Johnny Reb ,
- Johnny ,
- greyback
2. A person who takes part in an armed rebellion against the constituted authority (especially in the hope of improving conditions)
- synonym:
- insurgent ,
- insurrectionist ,
- freedom fighter ,
- rebel
2. Một người tham gia vào một cuộc nổi loạn vũ trang chống lại chính quyền được thành lập (đặc biệt là với hy vọng cải thiện các điều kiện)
- từ đồng nghĩa:
- nổi dậy ,
- khởi nghĩa ,
- máy bay chiến đấu tự do
3. Someone who exhibits great independence in thought and action
- synonym:
- maverick ,
- rebel
3. Một người thể hiện sự độc lập tuyệt vời trong suy nghĩ và hành động
- từ đồng nghĩa:
- maverick ,
- nổi dậy
verb
1. Take part in a rebellion
- Renounce a former allegiance
- synonym:
- rebel ,
- arise ,
- rise ,
- rise up
1. Tham gia vào một cuộc nổi loạn
- Từ bỏ một lòng trung thành trước đây
- từ đồng nghĩa:
- nổi dậy ,
- phát sinh ,
- tăng ,
- tăng lên
2. Break with established customs
- synonym:
- rebel ,
- renegade
2. Phá vỡ với hải quan thành lập
- từ đồng nghĩa:
- nổi dậy ,
- nổi loạn