Translation meaning & definition of the word "realm" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hiện thực" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Realm
[Vương quốc]/rɛlm/
noun
1. A domain in which something is dominant
- "The untroubled kingdom of reason"
- "A land of make-believe"
- "The rise of the realm of cotton in the south"
- synonym:
- kingdom ,
- land ,
- realm
1. Một miền trong đó một cái gì đó chiếm ưu thế
- "Vương quốc không bị xáo trộn của lý trí"
- "Một vùng đất của niềm tin"
- "Sự trỗi dậy của vương quốc bông ở phía nam"
- từ đồng nghĩa:
- vương quốc ,
- đất đai
2. The domain ruled by a king or queen
- synonym:
- kingdom ,
- realm
2. Lãnh địa được cai trị bởi một vị vua hoặc nữ hoàng
- từ đồng nghĩa:
- vương quốc
3. A knowledge domain that you are interested in or are communicating about
- "It was a limited realm of discourse"
- "Here we enter the region of opinion"
- "The realm of the occult"
- synonym:
- region ,
- realm
3. Một lĩnh vực kiến thức mà bạn quan tâm hoặc đang truyền đạt về
- "Đó là một lĩnh vực hạn chế của diễn ngôn"
- "Ở đây chúng tôi nhập khu vực ý kiến"
- "Vương quốc huyền bí"
- từ đồng nghĩa:
- khu vực ,
- vương quốc
Examples of using
Ho ho, you have always been the brightest amongst my grandchildren! But hearken now: I have come from the nether realm to entrust thee with a task of utmost importance!
Ho ho, bạn luôn là người thông minh nhất trong số các cháu của tôi! Nhưng hãy lắng nghe ngay bây giờ: Tôi đã đến từ vương quốc nether để giao phó cho bạn một nhiệm vụ cực kỳ quan trọng!
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English