Translation meaning & definition of the word "realizable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "có thể thực hiện" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Realizable
[Có thể thực hiện được]/riəlaɪzəbəl/
adjective
1. Capable of being realized
- "Realizable benefits of the plan"
- synonym:
- realizable
1. Có khả năng được nhận ra
- "Lợi ích có thể thực hiện được của kế hoạch"
- từ đồng nghĩa:
- có thể thực hiện được
2. Capable of existing or taking place or proving true
- Possible to do
- synonym:
- accomplishable ,
- achievable ,
- doable ,
- manageable ,
- realizable
2. Có khả năng tồn tại hoặc diễn ra hoặc chứng minh sự thật
- Có thể làm
- từ đồng nghĩa:
- hoàn thành ,
- có thể đạt được ,
- có thể làm được ,
- có thể quản lý ,
- có thể thực hiện được
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English