Translation meaning & definition of the word "reaffirm" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tái khẳng định" thành tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Reaffirm
[Xác nhận lại]/riəfərm/
verb
1. Affirm once again
- "He reaffirmed his faith in the church"
- synonym:
- reaffirm
1. Khẳng định một lần nữa
- "Ông tái khẳng định niềm tin vào nhà thờ"
- từ đồng nghĩa:
- tái khẳng định
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English