Translation meaning & definition of the word "read" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đọc" sang tiếng Việt
Read
[Đọc]noun
1. Something that is read
- "The article was a very good read"
- synonym:
- read
1. Một cái gì đó được đọc
- "Bài báo là một bài đọc rất hay"
- từ đồng nghĩa:
- đọc
verb
1. Interpret something that is written or printed
- "Read the advertisement"
- "Have you read salman rushdie?"
- synonym:
- read
1. Giải thích một cái gì đó được viết hoặc in
- "Đọc quảng cáo"
- "Bạn đã đọc salman rushdie?"
- từ đồng nghĩa:
- đọc
2. Have or contain a certain wording or form
- "The passage reads as follows"
- "What does the law say?"
- synonym:
- read ,
- say
2. Có hoặc chứa một từ hoặc hình thức nhất định
- "Đoạn văn đọc như sau"
- "Luật pháp nói gì?"
- từ đồng nghĩa:
- đọc ,
- nói
3. Look at, interpret, and say out loud something that is written or printed
- "The king will read the proclamation at noon"
- synonym:
- read
3. Nhìn vào, giải thích và nói to một cái gì đó được viết hoặc in
- "Nhà vua sẽ đọc lời tuyên bố vào buổi trưa"
- từ đồng nghĩa:
- đọc
4. Obtain data from magnetic tapes
- "This dictionary can be read by the computer"
- synonym:
- read ,
- scan
4. Lấy dữ liệu từ băng từ
- "Từ điển này có thể được đọc bởi máy tính"
- từ đồng nghĩa:
- đọc ,
- quét
5. Interpret the significance of, as of palms, tea leaves, intestines, the sky
- Also of human behavior
- "She read the sky and predicted rain"
- "I can't read his strange behavior"
- "The fortune teller read his fate in the crystal ball"
- synonym:
- read
5. Giải thích tầm quan trọng của lòng bàn tay, lá trà, ruột, bầu trời
- Cũng về hành vi của con người
- "Cô ấy đọc bầu trời và dự đoán mưa"
- "Tôi không thể đọc hành vi kỳ lạ của anh ấy"
- "Người thầy bói đọc số phận của mình trong quả cầu pha lê"
- từ đồng nghĩa:
- đọc
6. Interpret something in a certain way
- Convey a particular meaning or impression
- "I read this address as a satire"
- "How should i take this message?"
- "You can't take credit for this!"
- synonym:
- take ,
- read
6. Diễn giải một cái gì đó theo một cách nhất định
- Truyền đạt một ý nghĩa hoặc ấn tượng cụ thể
- "Tôi đọc địa chỉ này như một châm biếm"
- "Làm thế nào tôi nên nhận tin nhắn này?"
- "Bạn không thể lấy tín dụng cho việc này!"
- từ đồng nghĩa:
- lấy ,
- đọc
7. Be a student of a certain subject
- "She is reading for the bar exam"
- synonym:
- learn ,
- study ,
- read ,
- take
7. Là một học sinh của một môn học nhất định
- "Cô ấy đang đọc cho kỳ thi thanh"
- từ đồng nghĩa:
- học hỏi ,
- học ,
- đọc ,
- lấy
8. Indicate a certain reading
- Of gauges and instruments
- "The thermometer showed thirteen degrees below zero"
- "The gauge read `empty'"
- synonym:
- read ,
- register ,
- show ,
- record
8. Chỉ ra một cách đọc nhất định
- Đồng hồ đo và dụng cụ
- "Nhiệt kế cho thấy mười ba độ dưới không"
- "Máy đo đọc 'trống'"
- từ đồng nghĩa:
- đọc ,
- đăng ký ,
- chương trình ,
- ghi lại
9. Audition for a stage role by reading parts of a role
- "He is auditioning for `julius caesar' at stratford this year"
- synonym:
- read
9. Thử vai cho sân khấu bằng cách đọc các phần của vai trò
- "Anh ấy đang thử giọng cho 'julius caesar' tại stratford năm nay"
- từ đồng nghĩa:
- đọc
10. To hear and understand
- "I read you loud and clear!"
- synonym:
- read
10. Nghe và hiểu
- "Tôi đọc to và rõ ràng!"
- từ đồng nghĩa:
- đọc
11. Make sense of a language
- "She understands french"
- "Can you read greek?"
- synonym:
- understand ,
- read ,
- interpret ,
- translate
11. Có ý nghĩa của một ngôn ngữ
- "Cô ấy hiểu tiếng pháp"
- "Bạn có thể đọc tiếng hy lạp?"
- từ đồng nghĩa:
- hiểu ,
- đọc ,
- diễn giải ,
- dịch