Translation meaning & definition of the word "reach" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tiếp cận" sang tiếng Việt
Reach
[Tiếp cận]noun
1. The limits within which something can be effective
- "Range of motion"
- "He was beyond the reach of their fire"
- synonym:
- range ,
- reach
1. Các giới hạn trong đó một cái gì đó có thể có hiệu quả
- "Phạm vi chuyển động"
- "Anh ấy đã vượt quá tầm với của ngọn lửa"
- từ đồng nghĩa:
- phạm vi ,
- tầm với
2. An area in which something acts or operates or has power or control: "the range of a supersonic jet"
- "A piano has a greater range than the human voice"
- "The ambit of municipal legislation"
- "Within the compass of this article"
- "Within the scope of an investigation"
- "Outside the reach of the law"
- "In the political orbit of a world power"
- synonym:
- scope ,
- range ,
- reach ,
- orbit ,
- compass ,
- ambit
2. Một khu vực trong đó một cái gì đó hoạt động hoặc vận hành hoặc có sức mạnh hoặc sự kiểm soát: "phạm vi của một máy bay phản lực siêu thanh"
- "Một cây đàn piano có phạm vi lớn hơn giọng nói của con người"
- "Phạm vi của pháp luật thành phố"
- "Trong la bàn của bài viết này"
- "Trong phạm vi điều tra"
- "Bên ngoài phạm vi của pháp luật"
- "Trong quỹ đạo chính trị của một cường quốc thế giới"
- từ đồng nghĩa:
- phạm vi ,
- tầm với ,
- quỹ đạo ,
- la bàn ,
- tham vọng
3. The act of physically reaching or thrusting out
- synonym:
- reach ,
- reaching ,
- stretch
3. Hành động tiếp cận thể chất hoặc đẩy ra
- từ đồng nghĩa:
- tầm với ,
- đạt được ,
- kéo dài
4. The limit of capability
- "Within the compass of education"
- synonym:
- compass ,
- range ,
- reach ,
- grasp
4. Giới hạn của khả năng
- "Trong la bàn giáo dục"
- từ đồng nghĩa:
- la bàn ,
- phạm vi ,
- tầm với ,
- nắm bắt
verb
1. Reach a destination, either real or abstract
- "We hit detroit by noon"
- "The water reached the doorstep"
- "We barely made it to the finish line"
- "I have to hit the mac machine before the weekend starts"
- synonym:
- reach ,
- make ,
- attain ,
- hit ,
- arrive at ,
- gain
1. Đến đích, thực tế hoặc trừu tượng
- "Chúng tôi đến detroit vào buổi trưa"
- "Nước đến ngưỡng cửa"
- "Chúng tôi hầu như không đi đến đích"
- "Tôi phải nhấn máy mac trước khi cuối tuần bắt đầu"
- từ đồng nghĩa:
- tầm với ,
- làm ,
- đạt được ,
- đánh ,
- đến nơi
2. Reach a point in time, or a certain state or level
- "The thermometer hit 100 degrees"
- "This car can reach a speed of 140 miles per hour"
- synonym:
- reach ,
- hit ,
- attain
2. Đạt đến một điểm trong thời gian, hoặc một trạng thái hoặc cấp độ nhất định
- "Nhiệt kế đạt 100 độ"
- "Chiếc xe này có thể đạt tốc độ 140 dặm một giờ"
- từ đồng nghĩa:
- tầm với ,
- đánh ,
- đạt được
3. Move forward or upward in order to touch
- Also in a metaphorical sense
- "Government reaches out to the people"
- synonym:
- reach ,
- reach out
3. Tiến lên hoặc hướng lên để chạm
- Cũng theo nghĩa bóng
- "Chính phủ tiếp cận với người dân"
- từ đồng nghĩa:
- tầm với ,
- tiếp cận
4. Be in or establish communication with
- "Our advertisements reach millions"
- "He never contacted his children after he emigrated to australia"
- synonym:
- reach ,
- get through ,
- get hold of ,
- contact
4. Được hoặc thiết lập liên lạc với
- "Quảng cáo của chúng tôi đạt hàng triệu"
- "Anh ấy không bao giờ liên lạc với con sau khi anh ấy di cư sang úc"
- từ đồng nghĩa:
- tầm với ,
- vượt qua ,
- nắm giữ ,
- liên lạc
5. To gain with effort
- "She achieved her goal despite setbacks"
- synonym:
- achieve ,
- accomplish ,
- attain ,
- reach
5. Đạt được với nỗ lực
- "Cô ấy đã đạt được mục tiêu của mình mặc dù thất bại"
- từ đồng nghĩa:
- đạt được ,
- hoàn thành ,
- tầm với
6. To extend as far as
- "The sunlight reached the wall"
- "Can he reach?" "the chair must not touch the wall"
- synonym:
- reach ,
- extend to ,
- touch
6. Để mở rộng đến tận
- "Ánh sáng mặt trời chiếu vào tường"
- "Anh ấy có thể với tới không?" "ghế không được chạm vào tường"
- từ đồng nghĩa:
- tầm với ,
- mở rộng để ,
- chạm
7. Reach a goal, e.g., "make the first team"
- "We made it!"
- "She may not make the grade"
- synonym:
- reach ,
- make ,
- get to ,
- progress to
7. Đạt được mục tiêu, ví dụ: "tạo đội đầu tiên"
- "Chúng tôi đã làm nó!"
- "Cô ấy có thể không làm cho lớp"
- từ đồng nghĩa:
- tầm với ,
- làm ,
- đến ,
- tiến tới
8. Place into the hands or custody of
- "Hand me the spoon, please"
- "Turn the files over to me, please"
- "He turned over the prisoner to his lawyers"
- synonym:
- pass ,
- hand ,
- reach ,
- pass on ,
- turn over ,
- give
8. Đặt vào tay hoặc quyền nuôi con
- "Đưa cho tôi cái muỗng, làm ơn"
- "Vui lòng chuyển các tập tin cho tôi"
- "Anh ta chuyển tù nhân cho luật sư của mình"
- từ đồng nghĩa:
- vượt qua ,
- tay ,
- tầm với ,
- lật lại ,
- cho
9. To exert much effort or energy
- "Straining our ears to hear"
- synonym:
- strive ,
- reach ,
- strain
9. Nỗ lực hoặc năng lượng nhiều
- "Căng tai để nghe"
- từ đồng nghĩa:
- phấn đấu ,
- tầm với ,
- căng thẳng