Translation meaning & definition of the word "raving" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khao khát" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Raving
[Raving]/revɪŋ/
noun
1. Declaiming wildly
- "The raving of maniacs"
- synonym:
- raving
1. Từ chối một cách điên cuồng
- "Sự cuồng nhiệt của những kẻ điên"
- từ đồng nghĩa:
- raving
adverb
1. In a raving manner
- "Raving mad"
- synonym:
- raving ,
- ravingly
1. Một cách say sưa
- "Cơn thịnh nộ"
- từ đồng nghĩa:
- raving ,
- đáng sợ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English