Translation meaning & definition of the word "ravenous" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khiêu lưu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ravenous
[Quạ]/rævənəs/
adjective
1. Extremely hungry
- "They were tired and famished for food and sleep"
- "A ravenous boy"
- "The family was starved and ragged"
- "Fell into the esurient embrance of a predatory enemy"
- synonym:
- famished ,
- ravenous ,
- sharp-set ,
- starved ,
- esurient
1. Cực kỳ đói
- "Họ mệt mỏi và đói khát thức ăn và giấc ngủ"
- "Một cậu bé hung dữ"
- "Gia đình bị bỏ đói và rách rưới"
- "Ngã vào vòng tay của kẻ thù săn mồi"
- từ đồng nghĩa:
- đói ,
- hung dữ ,
- bộ sắc nét ,
- bỏ đói ,
- esurient
2. Devouring or craving food in great quantities
- "Edacious vultures"
- "A rapacious appetite"
- "Ravenous as wolves"
- "Voracious sharks"
- synonym:
- edacious ,
- esurient ,
- rapacious ,
- ravening ,
- ravenous ,
- voracious ,
- wolfish
2. Nuốt chửng hoặc thèm ăn với số lượng lớn
- "Vền kền ngoan cường"
- "Một sự thèm ăn thô bạo"
- "Khiêu dâm như sói"
- "Cá mập ngoan cường"
- từ đồng nghĩa:
- sắc sảo ,
- esurient ,
- hung hăng ,
- quạ ,
- hung dữ ,
- phàm ăn ,
- sói
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English