Translation meaning & definition of the word "raucous" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thô tục" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Raucous
[Raucous]/rɔkəs/
adjective
1. Unpleasantly loud and harsh
- synonym:
- raucous ,
- strident
1. Khó chịu và khắc nghiệt
- từ đồng nghĩa:
- khàn khàn ,
- bình thường
2. Disturbing the public peace
- Loud and rough
- "A raucous party"
- "Rowdy teenagers"
- synonym:
- raucous ,
- rowdy
2. Làm xáo trộn hòa bình công cộng
- To và thô
- "Một bữa tiệc khàn khàn"
- "Thanh thiếu niên đông đúc"
- từ đồng nghĩa:
- khàn khàn ,
- chèo
Examples of using
Parliament members had a raucous argument over the Wiretapping Law.
Các thành viên Nghị viện đã có một cuộc tranh luận sôi nổi về Luật nghe lén.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English