Translation meaning & definition of the word "rascal" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "rascal" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rascal
[Rascal]/ræskəl/
noun
1. A deceitful and unreliable scoundrel
- synonym:
- rogue ,
- knave ,
- rascal ,
- rapscallion ,
- scalawag ,
- scallywag ,
- varlet
1. Một kẻ vô lại lừa dối và không đáng tin cậy
- từ đồng nghĩa:
- lừa đảo ,
- knave ,
- bất lương ,
- rap ,
- da đầu ,
- scallywag ,
- varlet
2. One who is playfully mischievous
- synonym:
- imp ,
- scamp ,
- monkey ,
- rascal ,
- rapscallion ,
- scalawag ,
- scallywag
2. Một người tinh nghịch tinh nghịch
- từ đồng nghĩa:
- imp ,
- quét ,
- khỉ ,
- bất lương ,
- rap ,
- da đầu ,
- scallywag
Examples of using
Don't listen to him, Mary. He fooled the poor girl all the way, that rascal!
Đừng nghe anh ta, Mary. Anh ta đã lừa cô gái tội nghiệp suốt chặng đường đó, kẻ bất lương đó!
I got you, rascal!
Tôi có bạn, rascal!
What rascal dared to break the door to the royal room?
Rascal nào dám phá cửa phòng hoàng gia?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English