Translation meaning & definition of the word "rarity" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "từ thiện" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rarity
[Sự hiếm có]/rɛrəti/
noun
1. Noteworthy scarcity
- synonym:
- rarity ,
- rareness ,
- infrequency
1. Đáng sợ
- từ đồng nghĩa:
- hiếm ,
- không thường xuyên
2. A rarified quality
- "The tenuity of the upper atmosphere"
- synonym:
- rarity ,
- tenuity ,
- low density
2. Chất lượng hiếm
- "Sự kiên trì của bầu khí quyển phía trên"
- từ đồng nghĩa:
- hiếm ,
- kỳ hạn ,
- mật độ thấp
3. Something unusual -- perhaps worthy of collecting
- synonym:
- curio ,
- curiosity ,
- oddity ,
- oddment ,
- peculiarity ,
- rarity
3. Một cái gì đó bất thường - có lẽ xứng đáng để thu thập
- từ đồng nghĩa:
- curio ,
- sự tò mò ,
- kỳ quặc ,
- lẻ ,
- đặc thù ,
- hiếm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English