Translation meaning & definition of the word "rapacious" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thô tục" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rapacious
[Nhanh chóng]/rəpæʃɪs/
adjective
1. Living by preying on other animals especially by catching living prey
- "A predatory bird"
- "The rapacious wolf"
- "Raptorial birds"
- "Ravening wolves"
- "A vulturine taste for offal"
- synonym:
- predatory ,
- rapacious ,
- raptorial ,
- ravening ,
- vulturine ,
- vulturous
1. Sống bằng cách săn mồi trên các động vật khác, đặc biệt là bằng cách bắt con mồi sống
- "Một con chim săn mồi"
- "Con sói hung dữ"
- "Chim raptorial"
- "Sói quạ"
- "Một hương vị kền kền cho bộ phận nội tạng"
- từ đồng nghĩa:
- săn mồi ,
- hung hăng ,
- raptorial ,
- quạ ,
- kền kền
2. Excessively greedy and grasping
- "A rapacious divorcee on the prowl"
- "Ravening creditors"
- "Paying taxes to voracious governments"
- synonym:
- rapacious ,
- ravening ,
- voracious
2. Tham lam và nắm bắt quá mức
- "Một cuộc ly hôn hung hăng trên prowl"
- "Chủ nợ tôn sùng"
- "Trả thuế cho các chính phủ phàm ăn"
- từ đồng nghĩa:
- hung hăng ,
- quạ ,
- phàm ăn
3. Devouring or craving food in great quantities
- "Edacious vultures"
- "A rapacious appetite"
- "Ravenous as wolves"
- "Voracious sharks"
- synonym:
- edacious ,
- esurient ,
- rapacious ,
- ravening ,
- ravenous ,
- voracious ,
- wolfish
3. Nuốt chửng hoặc thèm ăn với số lượng lớn
- "Vền kền ngoan cường"
- "Một sự thèm ăn thô bạo"
- "Khiêu dâm như sói"
- "Cá mập ngoan cường"
- từ đồng nghĩa:
- sắc sảo ,
- esurient ,
- hung hăng ,
- quạ ,
- hung dữ ,
- phàm ăn ,
- sói
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English