Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "rant" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "rant" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Rant

[Rant]
/rænt/

noun

1. A loud bombastic declamation expressed with strong emotion

    synonym:
  • harangue
  • ,
  • rant
  • ,
  • ranting

1. Một vụ đánh bom lớn được thể hiện với cảm xúc mạnh mẽ

    từ đồng nghĩa:
  • harangue
  • ,
  • rant
  • ,
  • ca ngợi

2. Pompous or pretentious talk or writing

    synonym:
  • bombast
  • ,
  • fustian
  • ,
  • rant
  • ,
  • claptrap
  • ,
  • blah

2. Nói chuyện hay viết lách

    từ đồng nghĩa:
  • bom
  • ,
  • người hâm mộ
  • ,
  • rant
  • ,
  • claptrap
  • ,
  • blah

verb

1. Talk in a noisy, excited, or declamatory manner

    synonym:
  • rant
  • ,
  • mouth off
  • ,
  • jabber
  • ,
  • spout
  • ,
  • rabbit on
  • ,
  • rave

1. Nói chuyện một cách ồn ào, phấn khích hoặc tuyên bố

    từ đồng nghĩa:
  • rant
  • ,
  • há miệng
  • ,
  • jabber
  • ,
  • phun ra
  • ,
  • thỏ trên
  • ,
  • rave